Có 2 kết quả:

役齡 yì líng ㄧˋ ㄌㄧㄥˊ役龄 yì líng ㄧˋ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

enlistment age

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

enlistment age

Bình luận 0